Tin tức:
Back

Trọng lượng riêng của thép là gì? Cách tính trọng lượng đúng chuẩn

Trọng lượng riêng của thép là gì?

Trọng lượng riêng của thép là tỷ lệ giữa trọng lượng và thể tích của thép, thể hiện bằng đơn vị kg/m³ hoặc g/cm³. Đây là chỉ số cơ bản giúp các kỹ sư và nhà thiết kế xác định đặc tính vật lý của vật liệu, từ đó tính toán kết cấu, khối lượng và chi phí vật tư chính xác hơn.

Tại Thép Tung Ho, các sản phẩm thép được sản xuất bằng công nghệ lò điện hồ quang (EAF) tiên tiến từ Đài Loan, sử dụng phế liệu thép tái chế làm nguyên liệu đầu vào, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm đáng kể phát thải CO₂trong toàn bộ quy trình sản xuất.

rọng lượng riêng của thép là gì? Giải thích từ nhà máy Thép Tung Ho

Trọng lượng riêng của thép là gì? Giải thích từ nhà máy Thép Tung Ho

Toàn bộ thép Tung Ho đều trải qua kiểm định tầm soát phóng xạ nghiêm ngặt, đảm bảo độ tinh luyện và trọng lượng chính xác tuyệt đối – đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn cho người dùng và thân thiện với môi trường.

Thông thường, trọng lượng riêng của thép tiêu chuẩn dao động quanh 76.9 kN/m³, tùy vào mác thép và tỷ lệ hợp kim. Giá trị này là cơ sở để quy đổi khối lượng và tính toán tải trọng trong xây dựng.

Phân biệt trọng lượng riêng và khối lượng riêng của thép

Tiêu chí Khối lượng riêng Trọng lượng riêng
Khái niệm Tỷ lệ khối lượng vật liệu so với thể tích. Trọng lượng ứng với một đơn vị thể tích của vật liệu.
Công thức D = m / V d = P / V
Đơn vị kg/m³ N/m³
Ý nghĩa Biểu thị mật độ vật liệu. Biểu thị trọng lượng của vật liệu trong không gian.

Sự khác biệt nhỏ về công thức này giúp các kỹ sư phân biệt giữa khối lượng (mass) và trọng lượng (weight) – yếu tố quan trọng trong tính toán kết cấu và lựa chọn thép phù hợp cho từng hạng mục công trình.

Công thức tính trọng lượng riêng của thép

Trọng lượng riêng của thép được xác định bằng công thức:

W= m x g (9.81)

Trong đó:

  • W: trọng lượng riêng (N/m³)
  • m: khối lượng riêng của thép (kg/m³)
  • g: gia tốc trọng trường trung bình của Trái Đất (m/s²)

Với khối lượng riêng của thép thường dao động trong khoảng 7.750–8.050 kg/m³, tùy theo thành phần hợp kim.

Khi quy đổi theo gia tốc trọng trường (g = 9,81 m/s²), trọng lượng riêng tương ứng sẽ nằm trong khoảng 77.500–80.500 N/m³..

Đây là căn cứ giúp các kỹ sư xác định chính xác tải trọng khi thiết kế và chế tạo công trình.

Cách tính khối lượng riêng của thép

Khối lượng riêng là tỷ lệ giữa khối lượng của vật liệu (m) và thể tích (V) mà vật liệu chiếm:

D = m / V

Trong đó:

  • D: Khối lượng riêng (kg/m³)
  • m: Khối lượng vật liệu (kg)
  • V: Thể tích vật liệu (m³)

Ví dụ: Thép có khối lượng riêng tiêu chuẩn 7.850 kg/m³, nghĩa là 1 m³ thép có khối lượng 7,85 tấn – đây là giá trị quy chuẩn để ước tính vật tư trong xây dựng và sản xuất cơ khí.

Cách tính khối lượng riêng của thép tại nhà máy Thép Tung Ho

Cách tính khối lượng riêng của thép tại nhà máy Thép Tung Ho

Bảng tra trọng lượng thép tại Thép Tung Ho

Thép Tung Ho cung cấp bảng tra chi tiết cho các loại thép phổ biến (thép U, thép V, thép vuông, v.v.) giúp kỹ sư dễ dàng tính toán khối lượng và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

1. Bảng tra trọng lượng thép U (theo TCVN 7571 – 11)

H (mm) B (mm) t (mm) t (mm) Trọng lượng (kg/m)
80 45 5.5 7.5 8.23
100 50 5.9 8.0 10.3
120 55 6.3 8.5 12.5

2. Bảng tra trọng lượng thép V (theo TCVN 7571 – 1)

A = B (mm)

t (mm)

Trọng lượng (kg/m)

25

3

1.12

30

4

1.78

40

5

2.97

50

6

4.47

70

7

7.38

100

10

15.0

3. Bảng tra trọng lượng thép vuông (theo TCVN 6283 – 2:1997)

Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/m)
10 0.785
20 3.14
30 7.06
40 12.6
60 28.3
100 78.5

Mua thép chính hãng tại Thép Tung Ho – Giải pháp thép xanh bền vững

Khi lựa chọn sản phẩm tại Thép Tung Ho, khách hàng được cam kết:

  • Giá gốc từ nhà máy: minh bạch, cạnh tranh
  • Chất lượng đạt chuẩn quốc tế: tuân thủ TCVN, JIS, ASTM, ACRS, đầy đủ CO/CQ.
  • Giải pháp thép xanh tiên phong: công nghệ EAF không ống khói, giảm phát thải CO₂, nguyên liệu tái chế, tầm soát phóng xạ nghiêm ngặt.
  • Hỗ trợ kỹ thuật & gia công theo yêu cầu: tư vấn chi tiết, cắt – uốn – bóc sơn theo tiêu chuẩn.
  • Hệ thống phân phối: giao hàng đúng tiến độ, số lượng chính xác, dịch vụ chuyên nghiệp.
Thép Tung Ho – Giải pháp thép xanh bền vững

Kết luận

Hiểu đúng trọng lượng riêng của thép giúp các kỹ sư và chủ đầu tư tối ưu thiết kế – dự toán chính xác – đảm bảo an toàn kết cấu.

Với công nghệ sản xuất hiện đại từ Đài Loan và triết lý phát triển bền vững, Thép Tung Ho không chỉ mang đến sản phẩm đúng chuẩn mà còn là đối tác kỹ thuật đáng tin cậy trong hành trình kiến tạo công trình xanh và bền vững tại Việt Nam.

Từ trọng lượng thép đến phát thải CO₂ – Hướng chọn thép xanh bền vững

Mỗi tấn thép sản xuất bằng công nghệ lò cao truyền thống (BOF) thường phát thải trung bình từ 1,8–2,2 tấn CO₂, trong khi công nghệ lò điện hồ quang (EAF) của Thép Tung Ho chỉ phát thải khoảng 0,4–0,6 tấn CO₂/tấn thép, tức giảm hơn 70% lượng phát thải carbon so với phương pháp thông thường.

Điều này có nghĩa là khi chọn thép Tung Ho, người dùng không chỉ chọn sản phẩm có trọng lượng – độ bền – độ ổn định cao, mà còn góp phần giảm đáng kể lượng CO₂ phát thải, hướng đến công trình xanh và tiêu dùng có trách nhiệm.

💡 Ví dụ:

Nếu một công trình sử dụng 1.000 tấn thép Tung Ho, lượng CO₂ tránh phát thải tương đương khoảng 1.400 tấn CO₂ – tương ứng với việc trồng hơn 70.000 cây xanh hoặc giảm phát thải từ 300 ô tô trong một năm.

Nhà máy Thép Tung Ho - Lựa chọn thép xanh bền vững

 Nhà máy Thép Tung Ho - Lựa chọn thép xanh bền vững

Trọng lượng riêng của thép Tung Ho – Giải pháp tối ưu cho công trình an toàn

Thép Tung Ho tại Đài Loan được biết đến là nhà sản xuất đạt tiêu chuẩn kháng chấn (seismic reinforcement steel), nhờ sở hữu tỷ lệ trọng lượng – độ bền – độ đàn hồi vượt chuẩn quốc tế.

Các đặc tính nổi bật:

  • Tỷ lệ trọng lượng riêng ổn định, cao hơn mức tối thiểu của tiêu chuẩn TCVN và JIS.
  • Độ bền kéo và giới hạn chảy đồng đều, giúp kết cấu công trình hấp thụ và phân tán năng lượng khi có rung động.
  • Độ đàn hồi tối ưu, hạn chế nứt gãy, nâng cao khả năng kháng chấn và tuổi thọ công trình.

Vì vậy, trọng lượng riêng của thép Tung Ho không chỉ là thông số kỹ thuật – mà là cam kết về chất lượng, an toàn và trách nhiệm với môi trường sống.


🔍 Chú thích thông tin kỹ thuật

Số liệu phát thải CO₂ tham khảo từ World Steel Association (2022) và International Energy Agency (IEA, 2023).

Quy đổi CO₂ sang cây xanh và ô tô dựa theo U.S. EPA – Greenhouse Gas Equivalencies Calculator.

Thông tin về tiêu chuẩn kháng chấn dựa trên công nghệ CNS Taiwan – Seismic Reinforcement Steel Bars, áp dụng tại hệ thống sản xuất Tung Ho Steel Taiwan.

Các dữ liệu mang tính tham khảo định hướng, được diễn giải phù hợp trong phạm vi truyền thông thương hiệu của Thép Tung Ho Việt Nam.