Thép vuông đặc: Quy cách, phân loại và ứng dụng phổ biến
Tìm hiểu chi tiết về thép vuông đặc, bảng quy cách trọng lượng, phân loại và ứng dụng tại Thép Tung Ho – nhà sản xuất thép xanh tiên phong tại Việt Nam.
Giới thiệu về thép vuông đặc
Trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực nén và chống biến dạng cao, thép vuông đặc luôn là lựa chọn ưu tiên. Sản phẩm này giữ vai trò quan trọng trong kết cấu công trình, cơ khí chế tạo và thiết bị chịu tải trọng nặng.Tại nhà máy Thép Tung Ho, thép vuông đặc được sản xuất bằng công nghệ Đài Loan tiên tiến, Thép Tung Ho sử dụng lò điện hồ quang (EAF) - giảm trên 70% lượng phát thải CO₂, đồng thời sử dụng nguồn nguyên liệu phế liệu tái chế nhằm bảo vệ tài nguyên và môi trường.Đặc biệt, nhà máy cán thép không ống khói đầu tiên tại Việt Nam của Tung Ho được trang bị hệ thống tầm soát phóng xạ nghiêm ngặt, đảm bảo mỗi sản phẩm đến tay người dùng đều an toàn không những cho người dùng mà còn cho môi trường.

Thép vuông đặc - lựa chọn hoàn hảo cho dự án công trình
1. Thép vuông đặc là gì?
Thép vuông đặc là thép thanh có tiết diện hình vuông, đặc ruột, được sản xuất qua cán nóng hoặc cán nguội. Cấu trúc nguyên khối giúp sản phẩm có độ bền kéo, khả năng chịu nén và độ dẻo dai vượt trội – phù hợp cho công trình chịu tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt.So với thép hộp rỗng cùng kích thước, thép vuông đặc ổn định hơn về hình học, ít biến dạng khi chịu lực lâu dài, nên được ưa chuộng trong xây dựng hạ tầng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng.
2. Quy cách thép vuông đặc
| Thông số kỹ thuật | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Kích thước cạnh (a) | 8 mm – 200 mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6 m (có thể cắt theo yêu cầu) |
| Mác thép | CB400-V, CB500-V, G3112, SD345, SD490, GR60, GR75, GR80… |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN, JIS, ASTM |
| Bề mặt | Cán nóng, cán nguội hoặc mạ kẽm chống gỉ |
| Xuất xứ | Việt Nam – Đài Loan – Nhật Bản – Hoa Kỳ |
Thép vuông đặc Tung Ho được tinh luyện và kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo độ chính xác kích thước ±0.5 mm và độ bền kéo đạt yêu cầu của các dự án trọng điểm.
3. Bảng quy cách trọng lượng thép vuông đặc (TCVN 6283-2 : 1997)
| Kích thước (mm) | Khối lượng (kg/m) | Kích thước (mm) | Khối lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|
| 8x8 | 0.502 | 50x50 | 19.6 |
| 10x10 | 0.795 | 60x60 | 28.3 |
| 12x12 | 1.13 | 70x70 | 38.5 |
| 16x16 | 2.01 | 80x80 | 50.2 |
| 20x20 | 3.14 | 100x100 | 78.5 |
| 25x25 | 4.91 | 120x120 | 113 |
(Trọng lượng lý thuyết giúp tính toán tải trọng và chi phí vật tư chính xác hơn.)
Ưu điểm nổi bật của thép vuông đặc Thép Tung Ho
Thép Tung Ho không chỉ được biết đến nhờ chất lượng cơ học đồng đều mà còn là thương hiệu tiên phong trong sản xuất thép xanh tại Việt Nam.
- Đạt chuẩn quốc tế: Sản xuất theo TCVN, JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), được chứng nhận CO/CQ đầy đủ.
- Công nghệ EAF tiên tiến: Giảm tiêu hao năng lượng, giảm phát thải CO₂ hơn 70% so với lò cao truyền thống
- Nguồn nguyên liệu tái chế: Giảm khai thác tài nguyên, góp phần vào kinh tế tuần hoàn.
- Kiểm soát phóng xạ nghiêm ngặt: Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình và người dùng.
- Chất lượng đồng đều, độ bền vượt trội: Bề mặt thép mịn, tinh luyện kỹ, khả năng chống gỉ và chịu tải ổn định lâu dài.

Thép vuông đặc có nhiều đặc điểm nổi bật
Phân loại thép vuông đặc
3.1. Theo mác thép
| Mác thép | Đặc điểm chính | Ứng dụng ưu tiên |
|---|---|---|
| G3112, SR235 | Thép carbon thấp, dẻo, dễ hàn | Khung đỡ, kết cấu nhẹ, công trình dân dụng. |
| SR295, SD295A, A615 GR40 | Thép carbon trung bình, độ cứng cao hơn | Chi tiết máy, trục, bánh răng, khuôn mẫu. |
| SD345, SD390, GR60 – GR80 | Cường độ cao, chịu tải và lực nén lớn | Kết cấu hạ tầng, nhà công nghiệp, cầu cảng. |
3.2. Theo phương pháp gia công
- Thép vuông đặc cán nóng: Cơ tính tốt, phù hợp kết cấu chịu lực.
- Thép vuông đặc cán nguội: Bề mặt sáng bóng, độ chính xác cao.
- Thép vuông đặc mạ kẽm: Chống gỉ sét và ăn mòn điện hóa, phù hợp công trình ven biển.

Các loại thép vuông đặc phổ biến trên thị trường
Ứng dụng của thép vuông đặc Thép Tung Ho
Nhờ độ bền cơ học cao, thép vuông đặc Tung Ho được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Xây dựng: Khung nhà xưởng, cầu, nhà thép tiền chế, kết cấu móng.
- Công nghiệp: Chế tạo cơ khí, đóng tàu, sản xuất thiết bị nâng hạ, khung container.
- Hạ tầng và dân dụng: Cột điện, tháp ăng-ten, giá đỡ, tay vịn, đồ nội thất kim loại cao cấp.
Vì sao nên chọn thép vuông đặc tại Thép Tung Ho?
- Giá gốc từ nhà máy: minh bạch, cạnh tranh, không qua trung gian.
- Chất lượng chuẩn quốc tế: CO/CQ đầy đủ, kiểm định độc lập.
- Giải pháp thép xanh: công nghệ EAF không ống khói, giảm phát thải CO₂, nguyên liệu tái chế, kiểm soát phóng xạ nghiêm ngặt và là thanh viên duy nhất của Hiệp hội Thép thế giới (WSA) tại Việt Nam quản lý phát thải bằng dữ liệu.
- Đa dạng quy cách: đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế – sản xuất.
- Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu: hỗ trợ bóc tách, gia công, vận chuyển toàn quốc.

Thép Tung Ho - Đơn vị cung cấp thép hình vuông đặc chất lượng caoAlt text: Thép Tung Ho cung cấp thép vuông đặc cho nhiều công trình cơ khí làm khung xưởng
Cam kết từ Thép Tung Ho – Nhà sản xuất giải pháp thép cho công trình xanh vững bền
Với sự kết hợp giữa độ bền, tính linh hoạt và triết lý phát triển bền vững, Thép Tung Ho không chỉ là nhà sản xuất vật liệu, mà là đối tác kiến tạo giải pháp thép xanh cho công trình hiện đại. Từ dân dụng đến công nghiệp, mỗi sản phẩm của Tung Ho đều mang trong mình cam kết về chất lượng, an toàn và trách nhiệm với môi trường sống.
